Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do một loại virus thuộc chi Morbillivirus gây ra. Virus này chỉ lây ở người và phát tán chủ yếu qua giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus nhân lên rất nhanh tại niêm mạc đường hô hấp rồi theo máu lan khắp cơ thể, gây tổn thương da, niêm mạc miệng, mắt và làm suy giảm tạm thời hệ miễn dịch.
Trước khi có vaccine, hầu hết trẻ em đều mắc sởi ít nhất một lần trước khi lên năm tuổi và nhiều em tử vong do biến chứng viêm phổi. Nhờ chương trình tiêm chủng mở rộng, tỷ lệ mắc và tử vong do sởi đã giảm mạnh nhưng vẫn còn những vùng có tỷ lệ tiêm thấp dẫn đến bùng phát dịch. Hiểu đúng về bản chất và quá trình phát triển của virus sởi là điều kiện cần để xây dựng chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Thông tin về Virus gây bệnh sởi
Virus gây bệnh sởi là một virus ARN sợi đơn có vỏ ngoài là lipoprotein nên rất dễ bị bất hoạt bởi dung dịch sát khuẩn hoặc tia cực tím. Khi tiếp xúc với tế bào niêm mạc đường hô hấp, virus gắn vào thụ thể CD150 trên bạch cầu, xâm nhập vào bên trong và bắt đầu nhân lên. Tiếp đó, virus theo máu lan tới các cơ quan như da, niêm mạc miệng và mắt, gây triệu chứng toàn thân. Quá trình nhân lên ồ ạt của virus làm giảm số lượng tế bào miễn dịch, gây ra hiện tượng xóa trí nhớ miễn dịch và khiến cơ thể bị suy yếu, dễ mắc thêm các bệnh nhiễm trùng khác.
Tình hình sởi hiện nay
Mặc dù vaccine sởi đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ, bệnh sởi vẫn bùng phát thành dịch tại những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng chưa đạt ngưỡng miễn dịch cộng đồng. Sau đại dịch COVID-19, dịch vụ tiêm chủng tại nhiều nơi đã bị gián đoạn, dẫn đến một số vùng giảm tỷ lệ bao phủ vaccine và tạo điều kiện cho virus sởi tái xuất hiện.
Tại nhiều quốc gia, số ca mắc sởi và số ca tử vong liên quan có xu hướng tăng trở lại. Điều này cảnh báo chúng ta không được chủ quan, phải duy trì chương trình tiêm chủng đều đặn và tăng cường giám sát dịch tễ. Việc phối hợp chặt chẽ giữa ngành y tế, giáo dục và cộng đồng sẽ giúp ngăn chặn kịp thời những ổ dịch mới và bảo vệ sức khỏe trẻ em.
Tình hình toàn cầu
Trên thế giới, mỗi năm vẫn còn hàng trăm nghìn ca mắc và tử vong do sởi bất chấp nỗ lực tiêm chủng. Các vùng cận Sahara và Nam Á thường ghi nhận tỷ lệ mắc cao nhất do cơ sở hạ tầng y tế còn yếu, tiếp cận vaccine khó khăn. Thêm vào đó, biến động dân cư và di cư cũng góp phần làm tăng khả năng lan truyền virus giữa các khu vực. Các tổ chức y tế quốc tế liên tục cảnh báo về xu hướng gia tăng ca mắc ở những nơi tiêm chủng không đồng đều và kêu gọi hỗ trợ nhân đạo để đảm bảo vaccine đến được tất cả trẻ em.
Tình hình tại Việt Nam
Tại Việt Nam, sởi diễn biến theo chu kỳ khoảng 5 năm một lần, với các đợt bùng phát lớn vào các năm như 2014, 2019 và mới nhất là 2024. Nguyên nhân chủ yếu là gián đoạn tiêm chủng trong đại dịch COVID-19 và sự chênh lệch về tỷ lệ phủ vaccine giữa các vùng miền. Nhiều tỉnh thành vẫn ghi nhận các ổ dịch nhỏ lẻ và có xu hướng gia tăng vào mùa đông xuân. Để khống chế dịch, Bộ Y tế và các Sở Y tế địa phương đã triển khai chiến dịch tiêm vét, đồng thời tăng cường truyền thông về lợi ích của vaccine.
Nguyên nhân gây bệnh sởi
Virus Morbillivirus là tác nhân trực tiếp gây ra bệnh sởi. Tuy nhiên, để ngăn ngừa và kiểm soát tốt, chúng ta cần hiểu rõ con đường lây truyền của virus và các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Virus sởi lây qua đường hô hấp, có thể phát tán trong không khí hoặc bám trên bề mặt đồ vật khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
Sự gián đoạn tiêm chủng, điều kiện vệ sinh kém, môi trường đông đúc và thiếu thông gió đều góp phần gia tăng nguy cơ lây lan. Khi một ổ dịch xuất hiện tại trường mẫu giáo hoặc khu dân cư, virus có thể lây lan rất nhanh nếu không có biện pháp cách ly và khử khuẩn kịp thời. Phụ huynh và giáo viên cần phối hợp chặt chẽ với ngành y tế để phát hiện ca bệnh đầu tiên và triển khai ngay biện pháp phòng chống.
Con đường lây truyền
Virus sởi xâm nhập cơ thể trẻ qua niêm mạc họng, mũi và mắt rồi bắt đầu nhân lên tại đây. Sau giai đoạn nhân lên ban đầu, virus theo máu lan đến da, niêm mạc miệng và các cơ quan khác. Khi trẻ ho hoặc hắt hơi, các giọt bắn chứa virus văng ra xung quanh. Trẻ khác chỉ cần hít phải giọt bắn đó là có thể nhiễm bệnh. Vì vậy, môi trường đông học sinh, thiếu thông gió rất dễ xảy ra lây nhiễm chéo.
Dấu hiệu nhận biết bệnh sởi
Bệnh sởi có giai đoạn ủ bệnh, khởi phát và phát ban. Việc nhận biết đúng từng giai đoạn giúp phụ huynh chủ động đưa trẻ đi khám và cách ly kịp thời. Trong giai đoạn ủ bệnh, trẻ thường không có triệu chứng rõ rệt. Khi chuyển sang giai đoạn khởi phát, trẻ bắt đầu sốt cao, ho, chảy nước mũi và xuất hiện hạt Koplik. Tiếp đó là giai đoạn phát ban toàn thân với đặc trưng là ban đỏ dạng dát sẩn.
Nắm vững các triệu chứng này giúp phân biệt sởi với các bệnh phát ban khác như rubella hoặc sốt phát ban thông thường. Trẻ có thể mệt mỏi, biếng ăn, xuất huyết dưới da nhẹ và viêm kết mạc nặng nề hơn cảm cúm thông thường. Khi phát hiện ban sởi, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay để làm xét nghiệm và cách ly.
Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ bảy đến mười bốn ngày kể từ khi trẻ tiếp xúc với nguồn bệnh. Trong thời gian này, virus đã xâm nhập và nhân lên trong tế bào niêm mạc đường hô hấp nhưng trẻ chưa có triệu chứng. Do không có dấu hiệu rõ ràng, giai đoạn ủ bệnh thường bị bỏ sót và tạo điều kiện cho virus lây sang người khác. Chỉ khi xét nghiệm chuyên sâu dựa trên mẫu dịch họng mới phát hiện được virus ở giai đoạn này.
Giai đoạn khởi phát
Kéo dài khoảng ba đến bốn ngày, trẻ bắt đầu sốt cao đột ngột từ 39 đến 40 độ C. Kèm theo là ho khan, chảy nước mũi và viêm kết mạc mắt khiến mắt trẻ đỏ và nhạy cảm với ánh sáng. Một dấu hiệu rất đặc hiệu là hạt Koplik, những chấm trắng nhỏ li ti xuất hiện bên trong má. Hạt Koplik chỉ tồn tại trong khoảng một đến hai ngày trước khi ban xuất hiện.
Giai đoạn phát ban
Ban sởi xuất hiện sau hai đến ba ngày khởi phát, bắt đầu sau tai rồi lan lên mặt, cổ, ngực, lưng và tứ chi. Ban sởi có dạng dát sẩn, màu hồng đỏ, khi sờ vào sẽ thấy gồ nhẹ trên da. Trong giai đoạn này, trẻ có thể vẫn sốt nhẹ và mệt mỏi. Sau ba đến năm ngày, ban sẽ mờ dần, bong vảy và để lại vết thâm nhẹ.
Các biến chứng của bệnh sởi
Mặc dù nhiều trẻ hồi phục hoàn toàn, bệnh sởi vẫn có thể gây biến chứng nặng nề nếu không được chú ý và điều trị sớm. Virus sởi làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa, đồng thời làm suy giảm hệ miễn dịch tạm thời. Các biến chứng thường gặp bao gồm viêm phổi, viêm tai giữa, tiêu chảy nặng và viêm não.
Những biến chứng này có thể xuất hiện ngay trong giai đoạn cấp hoặc muộn hơn. Đặc biệt hội chứng viêm não bán cấp xơ hóa (SSPE) xuất hiện nhiều năm sau mắc bệnh, dẫn đến thoái hóa thần kinh nghiêm trọng. Phụ huynh cần theo dõi sát dấu hiệu bất thường của trẻ cả sau khi khỏi bệnh để can thiệp kịp thời.
Biến chứng đường hô hấp
Viêm phổi là biến chứng phổ biến nhất và cũng là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ mắc sởi. Phổi có thể bị tổn thương trực tiếp bởi virus hoặc do bội nhiễm vi khuẩn. Khi trẻ ho nhiều, thở nhanh, co kéo thành ngực và tím tái, cần đưa đến cấp cứu ngay để hỗ trợ hô hấp.
Biến chứng tiêu hóa
Nhiều trẻ bị tiêu chảy nặng, nôn ói và mất nước do virus xâm nhập niêm mạc đường tiêu hóa. Mất nước nhanh có thể dẫn đến sốc và suy đa tạng nếu không bù nước kịp thời. Việc theo dõi lượng nước, cho trẻ uống oresol và chế độ dinh dưỡng phù hợp rất quan trọng.
Biến chứng thần kinh
Viêm não do sởi tuy hiếm nhưng rất nguy hiểm. Trẻ có thể co giật, lú lẫn, hôn mê và tử vong hoặc để lại di chứng thần kinh nặng nề. Hội chứng SSPE xuất hiện nhiều năm sau bệnh sởi với biểu hiện co giật, chậm phát triển tâm thần vận động và thoái hóa thần kinh không hồi phục.
Ai dễ mắc bệnh sởi hiện nay?
Mọi người chưa có miễn dịch với sởi đều có nguy cơ mắc bệnh nhưng một số nhóm cần chú trọng hơn. Trẻ em dưới năm tuổi, nhất là dưới một tuổi chưa đủ tuổi tiêm vaccine, là đối tượng dễ tổn thương nhất. Tiếp đó là những người chưa tiêm đủ hai mũi vaccine hoặc chưa từng mắc sởi. Trẻ suy dinh dưỡng và người có bệnh lý nền làm suy giảm miễn dịch cũng dễ gặp biến chứng nặng. Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc thai lưu cao hơn.
Trong bối cảnh sau đại dịch, một số nhóm trẻ và người lớn còn bỏ lỡ mũi tiêm nhắc hoặc chưa được tiêm lần nào. Những nhóm này đang tạo ra “khoảng trống miễn dịch” trong cộng đồng và có thể là nguồn lây bệnh khi virus xâm nhập trở lại. Việc cập nhật tình trạng miễn dịch và tiêm vét kịp thời là rất cần thiết để lấp đầy khoảng trống này.
Hướng dẫn cách phòng bệnh sởi
Vaccine sởi là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất. Khi tỷ lệ tiêm chủng đạt trên chín mươi lăm phần trăm, khả năng bùng phát dịch sẽ giảm mạnh. Bên cạnh đó, các biện pháp vệ sinh cá nhân và cách ly khi có ca bệnh cũng giúp giảm lây lan virus.
Trước hết, hãy đảm bảo trẻ được tiêm đầy đủ hai mũi vaccine sởi lúc chín đến mười hai tháng và mũi nhắc lại lúc mười tám đến hai mươi bốn tháng. Người lớn chưa rõ tình trạng miễn dịch nên kiểm tra kháng thể và tiêm bổ sung nếu cần. Đồng thời, giữ gìn vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho, hắt hơi và tránh đưa tay lên mặt. Trong môi trường đông người, hãy mở cửa sổ và sử dụng quạt hoặc máy lọc không khí để thông gió. Khi có ca mắc trong gia đình hoặc trường học, cần cách ly người bệnh ít nhất bảy ngày kể từ khi phát ban xuất hiện.
Tiêm chủng đầy đủ
Tiêm vaccine sởi giúp cơ thể trẻ hình thành kháng thể bảo vệ suốt đời. Mũi đầu tiên được tiêm khi trẻ đủ chín tháng tuổi, mũi nhắc lại được tiêm lúc mười tám tháng tuổi. Việc tiêm nhắc lại là cần thiết nhằm đảm bảo mức độ kháng thể đủ cao để bảo vệ lâu dài.
Vệ sinh và cách ly
Rửa tay bằng xà phòng nhiều lần trong ngày, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc vật dụng công cộng. Hạn chế tụ tập nơi đông người khi có dịch bùng phát. Khi trẻ mắc sởi, giữ trẻ ở nhà ít nhất bảy ngày kể từ khi ban xuất hiện, đeo khẩu trang và khử khuẩn bề mặt đồ chơi, bàn ghế.
Cách chẩn đoán bệnh sởi như thế nào?
Chẩn đoán bệnh sởi dựa vào lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Việc chẩn đoán sớm giúp cách ly và điều trị kịp thời để giảm lây lan và ngăn ngừa biến chứng.
Trước hết, bác sĩ sẽ khai thác tiền sử tiếp xúc với người mắc sởi và quan sát ba triệu chứng điển hình: sốt cao, phát ban dát sẩn và hạt Koplik. Khi nghi ngờ, trẻ sẽ được làm xét nghiệm huyết thanh học để phát hiện kháng thể IgM kháng sởi hoặc thực hiện xét nghiệm RT PCR để tìm RNA của virus. Kết quả xét nghiệm sẽ khẳng định chẩn đoán và hỗ trợ phân biệt với các bệnh phát ban khác.
Điều trị bệnh sởi như thế nào?
Hiện chưa có thuốc đặc hiệu để tiêu diệt virus sởi, vì vậy điều trị tập trung vào hỗ trợ triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Việc chăm sóc tại nhà và can thiệp y tế kịp thời tùy theo mức độ nặng nhẹ của trẻ.
Trước hết, cho trẻ uống đủ nước và bù điện giải bằng dung dịch oresol. Dùng paracetamol theo chỉ định để hạ sốt và giảm đau. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng mềm, dễ tiêu để trẻ có sức đề kháng. Khi trẻ có dấu hiệu suy hô hấp hoặc biến chứng viêm phổi, cần chuyển đến cơ sở y tế để điều trị bằng oxy, kháng sinh và hồi sức tích cực nếu cần thiết. Bổ sung vitamin A liều cao theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng về mắt.
Những điều cần biết thêm về bệnh sởi
Bệnh sởi không chỉ qua đi đơn giản mà còn để lại hậu quả lâu dài nếu không được chăm sóc và theo dõi chu đáo. Hiện tượng xóa trí nhớ miễn dịch khiến cơ thể trẻ dễ mắc thêm các bệnh nhiễm trùng khác trong vài tuần sau khi khỏi sởi. Cha mẹ cần tiếp tục theo dõi sức khỏe, bổ sung dinh dưỡng và đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường.
Vaccine sởi đã được chứng minh rất an toàn trong nhiều thập kỷ. Phản ứng sau tiêm thường nhẹ như sốt nhẹ hoặc sưng đỏ chỗ tiêm và tự hết sau một đến hai ngày. Hiệu quả bảo vệ đạt 95 đến 98 phần trăm khi tiêm đủ hai mũi. Vì vậy, tiêm chủng không chỉ bảo vệ trẻ mà còn góp phần tạo miễn dịch cộng đồng, ngăn ngừa dịch bùng phát.
Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi ở người lớn
Mặc dù sởi thường gặp ở trẻ em, khi người lớn mắc bệnh thì diễn biến nặng hơn và dễ gặp biến chứng phức tạp. Người lớn có thể bị viêm phổi nặng, viêm não, tổn thương gan và thận do phản ứng miễn dịch quá mức. Đặc biệt, phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc thai lưu cao hơn.
Người lớn chưa rõ tình trạng miễn dịch nên kiểm tra kháng thể và tiêm bổ sung trước khi mang thai hoặc vào mùa dịch. Việc bảo vệ người lớn cũng đồng nghĩa với bảo vệ cả gia đình và cộng đồng khỏi nguy cơ lây lan của virus sởi.
Kết luận
Bệnh sởi hiện nay vẫn là thách thức lớn đối với y tế cộng đồng dù đã có vaccine phòng ngừa. Việc duy trì tiêm chủng đầy đủ, đồng thời kết hợp biện pháp vệ sinh cá nhân, cách ly và chăm sóc hợp lý sẽ giúp ngăn chặn dịch bùng phát và giảm thiểu biến chứng. Chủ động nắm vững kiến thức về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị sẽ giúp phụ huynh và cộng đồng bảo vệ sức khỏe cho thế hệ tương lai. Khi mỗi gia đình và toàn xã hội chung tay hành động, chúng ta sẽ chiến thắng bệnh sởi và giữ cho thế hệ trẻ luôn khỏe mạnh.
Comments are closed.